Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Mụn Thông Dụng Ai Cũng Nên Biết

từ vựng tiếng Anh về mụn

Trong thời đại mà kiến thức chăm sóc da ngày càng phổ biến trên các nền tảng quốc tế, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về mụn trở nên vô cùng cần thiết. Dù bạn đang tìm kiếm thông tin trên các trang web nước ngoài, xem video hướng dẫn skincare hay trao đổi với bác sĩ da liễu bằng tiếng Anh, vốn từ vựng đúng và chính xác sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức hiệu quả hơn. Bài viết sau đây của BeU Spa sẽ tổng hợp những từ vựng phổ biến và hữu ích nhất về mụn mà ai cũng nên biết.

Từ vựng tiếng Anh về các loại mụn phổ biến

Khi tìm hiểu về chăm sóc da, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến mụn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mụn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại mụn, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Có nhiều loại mụn khác nhau với các biểu hiện và nguyên nhân riêng biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến các loại mụn:

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
1 Acne /ˈækni/ noun Mụn trứng cá
2 Pimple /ˈpɪmpl/ noun Mụn nhọt
3 Blackhead /ˈblækhɛd/ noun Mụn đầu đen
4 Whitehead /ˈwaɪthɛd/ noun Mụn đầu trắng
5 Papule /ˈpæpjuːl/ noun Mụn sần (mụn không mủ)
6 Pustule /ˈpʌstʃuːl/ noun Mụn mủ
7 Nodule /ˈnɒdʒuːl/ noun Mụn bọc (nốt sần lớn)
8 Cystic acne /ˈsɪstɪk ˈækni/ noun Mụn nang
9 Comedone /ˈkɒmədoʊn/ noun Mụn không viêm (mụn ẩn)
10 Hormonal acne /hɔːˈməʊnl ˈækni/ noun Mụn do nội tiết tố
11 Fungal acne /ˈfʌŋɡəl ˈækni/ noun Mụn do nấm
12 Blind pimple /blaɪnd ˈpɪmpl/ noun Mụn ẩn (không có đầu)
13 Severe acne /sɪˈvɪə ˈækni/ noun Mụn nghiêm trọng
14 Mild acne /maɪld ˈækni/ noun Mụn nhẹ
15 Moderate acne /ˈmɒdərət ˈækni/ noun Mụn trung bình
16 Acne vulgaris /ˈækni vʌlˈɡɛərɪs/ noun Mụn trứng cá thông thường
17 Persistent acne /pəˈsɪstənt ˈækni/ noun Mụn kéo dài, khó dứt
18 Recurrent acne /rɪˈkʌrənt ˈækni/ noun Mụn tái phát
19 Retention hyperkeratosis /rɪˈtɛnʃən ˌhaɪpərkɛrəˈtoʊsɪs/ noun Mụn do dày sừng nang lông
20 Acne mechanica /ˈækni ˌmɛkəˈniːkə/ noun Mụn do ma sát cơ học
21 Acne rosacea /ˈækni rəʊˈzeɪʃə/ noun Mụn đỏ (liên quan đến bệnh rosacea)
22 Acne conglobata /ˈækni ˌkɒnɡləˈbeɪtə/ noun Mụn trứng cá bọc nặng

Từ vựng tiếng Anh về nguyên nhân và tác nhân gây mụn

Để hiểu và điều trị mụn hiệu quả, việc nhận biết đúng nguyên nhân và tác nhân gây mụn là điều cực kỳ quan trọng. Trong tiếng Anh, có nhiều thuật ngữ chuyên dùng để mô tả những yếu tố này, từ hormone đến môi trường sống. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mụn không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên môn mà còn dễ dàng trao đổi với chuyên gia da liễu nước ngoài. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng thường gặp nhất liên quan đến nguyên nhân và tác nhân gây mụn:

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
1 Hormones /ˈhɔːməʊnz/ noun Nội tiết tố
2 Excess oil /ˈɛksɛs ɔɪl/ noun Dầu thừa trên da
3 Clogged pores /klɒɡd pɔːz/ noun Lỗ chân lông bị tắc
4 Dead skin cells /dɛd skɪn sɛlz/ noun Tế bào da chết
5 Bacteria /bækˈtɪəriə/ noun Vi khuẩn
6 Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ noun Viêm
7 Stress /strɛs/ noun Căng thẳng
8 Poor hygiene /pɔː ˈhaɪdʒin/ noun Vệ sinh kém
9 Unhealthy diet /ʌnˈhɛlθi ˈdaɪət/ noun Chế độ ăn uống không lành mạnh
10 Hormonal imbalance /hɔːˈməʊnl ɪmˈbæləns/ noun Mất cân bằng nội tiết
11 Genetics /dʒəˈnɛtɪks/ noun Yếu tố di truyền
12 Oily skin /ˈɔɪli skɪn/ noun Da dầu
13 Environmental factors /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈfæktəz/ noun Yếu tố môi trường
14 Sweating /ˈswɛtɪŋ/ noun Đổ mồ hôi
15 Friction /ˈfrɪkʃən/ noun Ma sát (quần áo, khẩu trang, v.v.)
16 Cosmetic products /kɒzˈmɛtɪk ˈprɒdʌkts/ noun Sản phẩm mỹ phẩm
17 Medication side effects /ˌmɛdɪˈkeɪʃən ˈsaɪd ɪˌfɛkts/ noun Tác dụng phụ của thuốc
18 Hormonal changes /hɔːˈməʊnl ˈʧeɪndʒɪz/ noun Thay đổi nội tiết tố
19 Dirty pillowcases /ˈdɜːti ˈpɪləʊkeɪsɪz/ noun Vỏ gối bẩn
20 Touching the face /ˈtʌʧɪŋ ðə feɪs/ noun Chạm tay lên mặt
21 Dehydration /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ noun Mất nước
22 Lack of sleep /læk əv sliːp/ noun Thiếu ngủ
23 Over-washing /ˈəʊvər ˈwɒʃɪŋ/ noun Rửa mặt quá nhiều
24 Dirty makeup tools /ˈdɜːti ˈmeɪkʌp tuːlz/ noun Dụng cụ trang điểm bẩn
25 Sun exposure /sʌn ɪkˈspəʊʒə/ noun Phơi nắng quá nhiều
26 Smoking /ˈsməʊkɪŋ/ noun Hút thuốc
27 Alcohol consumption /ˈælkəhɒl kənˈsʌmpʃən/ noun Uống rượu
28 Dirty phone screen /ˈdɜːti fəʊn skriːn/ noun Màn hình điện thoại bẩn
29 Wearing heavy makeup /ˈweərɪŋ ˈhɛvi ˈmeɪkʌp/ noun Trang điểm đậm
30 Using expired skincare /ˈjuːzɪŋ ɪkˈspaɪəd ˈskɪnkeə/ noun Sử dụng mỹ phẩm hết hạn

Từ vựng tiếng Anh mô tả triệu chứng và tình trạng mụn

Khi tìm hiểu và nói về tình trạng da, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mụn liên quan đến triệu chứng và mức độ nghiêm trọng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp, tra cứu tài liệu hay thăm khám tại các cơ sở da liễu quốc tế. Dưới đây là bảng từ vựng mô tả các dấu hiệu thường gặp và tình trạng của mụn trên da.

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
1 Redness /ˈrɛdnəs/ noun Đỏ da
2 Swelling /ˈswɛlɪŋ/ noun Sưng tấy
3 Itching /ˈɪʧɪŋ/ noun Ngứa
4 Burning sensation /ˈbɜːnɪŋ sɛnˈseɪʃən/ noun Cảm giác bỏng rát
5 Painful pimples /ˈpeɪnfəl ˈpɪmplz/ noun Mụn gây đau
6 Pus-filled /pʌs fɪld/ adjective Có mủ
7 Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ adjective Bị viêm
8 Irritated skin /ˈɪrɪteɪtɪd skɪn/ noun Da bị kích ứng
9 Breakout /ˈbreɪkaʊt/ noun Sự bùng phát mụn
10 Flaky skin /ˈfleɪki skɪn/ noun Da bong tróc
11 Bumpy texture /ˈbʌmpi ˈtɛkstʃə/ noun Bề mặt da sần sùi
12 Oily complexion /ˈɔɪli kəmˈplɛkʃən/ noun Làn da dầu
13 Scarring /ˈskɑːrɪŋ/ noun Sẹo (sau mụn)
14 Dark spots /dɑːk spɒts/ noun Vết thâm sau mụn
15 Enlarged pores /ɪnˈlɑːdʒd pɔːz/ noun Lỗ chân lông to
16 Acne-prone skin /ˈækni prəʊn skɪn/ noun Làn da dễ bị mụn
17 Lesions /ˈliːʒənz/ noun Tổn thương da
18 Crusting /ˈkrʌstɪŋ/ noun Đóng vảy
19 Oozing /ˈuːzɪŋ/ noun Chảy dịch
20 Thickened skin /ˈθɪkənd skɪn/ noun Da dày lên
21 Pigmentation /ˌpɪɡmənˈteɪʃən/ noun Sắc tố da bất thường
22 Hyperpigmentation /ˌhaɪpəˌpɪɡmənˈteɪʃən/ noun Tăng sắc tố sau viêm
23 Uneven skin tone /ʌnˈiːvən skɪn təʊn/ noun Màu da không đều
24 Skin discoloration /skɪn dɪsˌkʌləˈreɪʃən/ noun Sự đổi màu da
25 Pitted scars /ˈpɪtɪd skɑːz/ noun Sẹo rỗ
26 Ice pick scars /aɪs pɪk skɑːz/ noun Sẹo dạng chấm sâu
27 Rolling scars /ˈrəʊlɪŋ skɑːz/ noun Sẹo lượn sóng
28 Boxcar scars /ˈbɒkskɑː skɑːz/ noun Sẹo đáy rộng (sẹo hộp)
29 Tender skin /ˈtɛndə skɪn/ noun Da nhạy cảm, dễ đau
30 Bleeding pimples /ˈbliːdɪŋ ˈpɪmplz/ noun Mụn bị chảy máu
31 Thick pus /θɪk pʌs/ noun Mủ đặc
32 Acne flare-up /ˈækni ˈfleər ʌp/ noun Đợt bùng phát mụn

Từ vựng tiếng Anh về điều trị mụn và chăm sóc da mụn

Để hiểu rõ hơn về quy trình chăm sóc da và điều trị mụn, bạn cần nắm được những từ vựng tiếng Anh về mụn liên quan đến các sản phẩm, thiết bị và phương pháp trị mụn. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu thành phần, hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm mỹ phẩm, mà còn hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả khi tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu hoặc các nguồn tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ vựng cần thiết:

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
1 Cleanser /ˈklɛnzər/ noun Sữa rửa mặt
2 Toner /ˈtəʊnər/ noun Nước hoa hồng/toner
3 Moisturizer /ˈmɔɪstʃəˌraɪzər/ noun Kem dưỡng ẩm
4 Spot treatment /spɒt ˈtriːtmənt/ noun Kem chấm mụn
5 Acne cream /ˈækni kriːm/ noun Kem trị mụn
6 Gel /dʒɛl/ noun Gel (dạng trị mụn hoặc dưỡng da)
7 Serum /ˈsɪərəm/ noun Huyết thanh dưỡng da
8 Exfoliator /ɪkˈsfəʊlieɪtər/ noun Sản phẩm tẩy tế bào chết
9 Scrub /skrʌb/ noun Sữa rửa mặt/kem tẩy tế bào chết dạng hạt
10 Facial mask /ˈfeɪʃəl mɑːsk/ noun Mặt nạ chăm sóc da
11 Clay mask /kleɪ mɑːsk/ noun Mặt nạ đất sét
12 Pimple patch /ˈpɪmpl pæʧ/ noun Miếng dán mụn
13 Sunscreen /ˈsʌnskriːn/ noun Kem chống nắng
14 Non-comedogenic /nɒn ˌkəʊmɪdəʊˈdʒɛnɪk/ adjective Không gây bít tắc lỗ chân lông
15 Oil-free /ɔɪl friː/ adjective Không chứa dầu
16 Hypoallergenic /ˌhaɪpəʊˌæləˈdʒɛnɪk/ adjective Dịu nhẹ, ít gây kích ứng
17 Antibacterial /ˌæntibaɪˈktɪəriəl/ adjective Kháng khuẩn
18 Astringent /əˈstrɪnʤənt/ noun Chất làm se da
19 Benzoyl peroxide /ˈbɛn.zɔɪl ˈpɛr.əksaɪd/ noun Hoạt chất trị mụn (benzoyl peroxide)
20 Salicylic acid /ˌsæl.ɪˈsɪl.ɪk ˈæsɪd/ noun Axit salicylic
21 Niacinamide /ˌnaɪ.əˈsɪn.ə.maɪd/ noun Niacinamide (Vitamin B3)
22 Retinoid /ˈrɛtɪnɔɪd/ noun Retinoid (chất dẫn xuất vitamin A)
23 Adapalene /əˈdæpəˌliːn/ noun Adapalene (một dạng retinoid)
24 Tea tree oil /tiː triː ɔɪl/ noun Tinh dầu tràm trà
25 Witch hazel /wɪʧ ˈheɪzəl/ noun Cây phỉ (chiết xuất làm dịu da)
26 Facial cleanser brush /ˈfeɪʃəl ˈklɛnzər brʌʃ/ noun Bàn chải rửa mặt
27 Cotton pad /ˈkɒtn pæd/ noun Bông tẩy trang
28 Face towel /feɪs ˈtaʊəl/ noun Khăn lau mặt
29 Steam facial /stiːm ˈfeɪʃəl/ noun Xông mặt
30 Extraction tool /ɪkˈstrækʃən tuːl/ noun Dụng cụ nặn mụn
31 Dermatologist /ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst/ noun Bác sĩ da liễu
32 Skincare routine /ˈskɪnkeə ruːˈtiːn/ noun Quy trình chăm sóc da
33 Skin consultation /skɪn ˌkɒnsəlˈteɪʃən/ noun Tư vấn da
34 Skin analysis /skɪn əˈnæləsɪs/ noun Phân tích da
35 Spot corrector /spɒt kəˈrɛktə/ noun Kem trị điểm thâm
36 Calming cream /ˈkɑːmɪŋ kriːm/ noun Kem làm dịu da
37 Light therapy /laɪt ˈθɛrəpi/ noun Liệu pháp ánh sáng
38 Chemical peel /ˈkɛmɪkəl piːl/ noun Lột da bằng hóa chất
39 Laser treatment /ˈleɪzə ˈtriːtmənt/ noun Trị liệu bằng laser
40 Microdermabrasion /ˌmaɪkrəʊˌdɜːməˈbreɪʒən/ noun Mài da vi điểm
41 Face mist /feɪs mɪst/ noun Xịt khoáng
42 Hydrating essence /ˈhaɪdreɪtɪŋ ˈɛsəns/ noun Tinh chất cấp ẩm
43 Clay cleanser /kleɪ ˈklɛnzə/ noun Sữa rửa mặt đất sét
44 Foaming cleanser /ˈfəʊmɪŋ ˈklɛnzə/ noun Sữa rửa mặt tạo bọt
45 Sulfur mask /ˈsʌlfə mɑːsk/ noun Mặt nạ lưu huỳnh
46 Alcohol-free toner /ˈælkəhɒl friː ˈtəʊnə/ noun Toner không cồn
47 Acne patch /ˈækni pæʧ/ noun Miếng dán trị mụn
48 Soothing gel /ˈsuːðɪŋ dʒɛl/ noun Gel làm dịu da
49 Repair cream /rɪˈpeə kriːm/ noun Kem phục hồi da
50 Brightening serum /ˈbraɪtnɪŋ ˈsɪərəm/ noun Serum làm sáng da
51 Exfoliating pad /ɪkˈsfəʊlieɪtɪŋ pæd/ noun Miếng tẩy tế bào chết
52 Medicated cream /ˈmɛdɪkeɪtɪd kriːm/ noun Kem có hoạt chất điều trị
53 Overnight mask /ˈəʊvənaɪt mɑːsk/ noun Mặt nạ ngủ
54 Facial oil /ˈfeɪʃəl ɔɪl/ noun Dầu dưỡng da mặt
55 Skin barrier /skɪn ˈbæriə/ noun Hàng rào bảo vệ da
56 Soothing toner /ˈsuːðɪŋ ˈtəʊnə/ noun Toner làm dịu da
57 Micellar water /ˈmaɪsələr ˈwɔːtər/ noun Nước tẩy trang micellar
58 Cleansing balm /ˈklɛnzɪŋ bɑːm/ noun Sáp tẩy trang
59 Double cleansing /ˈdʌbl ˈklɛnzɪŋ/ noun Làm sạch hai bước
60 Spot gel /spɒt dʒɛl/ noun Gel trị mụn chấm điểm
61 Active ingredient /ˈæktɪv ɪnˈgriːdiənt/ noun Hoạt chất chính
62 Acid toner /ˈæsɪd ˈtəʊnə/ noun Toner chứa acid
63 Azelaic acid /ˌæzəˈleɪɪk ˈæsɪd/ noun Axit azelaic
64 Mandelic acid /mænˈdɛlɪk ˈæsɪd/ noun Axit mandelic
65 Glycolic acid /ɡlaɪˈkɒlɪk ˈæsɪd/ noun Axit glycolic
66 Hydrating moisturizer /ˈhaɪdreɪtɪŋ ˈmɔɪstʃəraɪzər/ noun Kem dưỡng cấp ẩm
67 Acne treatment system /ˈækni ˈtriːtmənt ˈsɪstəm/ noun Bộ sản phẩm trị mụn
68 Barrier repair cream /ˈbæriə rɪˈpeə kriːm/ noun Kem phục hồi hàng rào da
69 Anti-inflammatory gel /ˌænti ɪnˈflæmətəri dʒɛl/ noun Gel chống viêm
70 Acne-prone skin /ˈækni prəʊn skɪn/ noun Làn da dễ bị mụn
71 Acne patches /ˈækni ˈpætʃɪz/ noun Miếng dán mụn
72 Pimple extractor /ˈpɪmpl ɪkˈstræktər/ noun Dụng cụ lấy mụn
73 Extraction tool /ɪkˈstrækʃən tuːl/ noun Dụng cụ nặn mụn
74 Acne facial /ˈækni ˈfeɪʃəl/ noun Liệu trình chăm sóc da mụn
75 Facial steamer /ˈfeɪʃəl ˈstiːmər/ noun Máy xông mặt
76 LED light therapy /ˌel iː ˈdiː laɪt ˈθerəpi/ noun Liệu pháp ánh sáng LED
77 Blue light treatment /bluː laɪt ˈtriːtmənt/ noun Trị liệu ánh sáng xanh
78 Red light therapy /rɛd laɪt ˈθerəpi/ noun Liệu pháp ánh sáng đỏ
79 Hormonal treatment /hɔːˈməʊnəl ˈtriːtmənt/ noun Điều trị nội tiết
80 Laser treatment /ˈleɪzər ˈtriːtmənt/ noun Điều trị bằng laser
81 Chemical peel /ˈkɛmɪkəl piːl/ noun Tẩy da chết hóa học
82 Acne scar treatment /ˈækni skɑː ˈtriːtmənt/ noun Điều trị sẹo mụn
83 Topical antibiotic /ˈtɒpɪkəl ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ noun Kháng sinh bôi ngoài da
84 Oral antibiotic /ˈɔːrəl ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ noun Kháng sinh đường uống
85 Isotretinoin /ˌaɪsəʊˈtrɛtɪnɔɪn/ noun Thuốc isotretinoin (đặc trị mụn nặng)
86 Birth control pills /bɜːθ kənˈtrəʊl pɪlz/ noun Thuốc tránh thai (trị mụn nội tiết)
87 Benzoyl peroxide /ˈbɛnzoʊɪl ˈpɛrəksaɪd/ noun Benzoyl peroxide (trị mụn)
88 Salicylic acid cleanser /ˌsælɪˈsɪlɪk ˈæsɪd ˈklɛnzər/ noun Sữa rửa mặt chứa axit salicylic
89 Clay mask /kleɪ mɑːsk/ noun Mặt nạ đất sét
90 Tea tree oil /tiː triː ɔɪl/ noun Tinh dầu tràm trà
91 Retinoid cream /ˈrɛtɪnɔɪd kriːm/ noun Kem chứa retinoid
92 Niacinamide serum /ˌnaɪəˈsɪnəmaɪd ˈsɪərəm/ noun Serum niacinamide
93 Zinc supplement /zɪŋk ˈsʌplɪmənt/ noun Viên uống bổ sung kẽm
94 Moisturizing gel /ˈmɔɪstʃəraɪzɪŋ dʒɛl/ noun Gel dưỡng ẩm
95 Hypoallergenic product /ˌhaɪpoʊælɚˈdʒɛnɪk ˈprɒdʌkt/ noun Sản phẩm không gây dị ứng
96 Fragrance-free formula /ˈfreɪɡrəns friː ˈfɔːmjələ/ noun Công thức không hương liệu
97 Non-comedogenic moisturizer /ˌnɒn kəˌmiːdəˈdʒɛnɪk/ noun Kem dưỡng không gây bít lỗ chân lông
98 pH-balanced cleanser /ˌpiːˈeɪtʃ ˈbælənst ˈklɛnzər/ noun Sữa rửa mặt cân bằng pH
99 Oil-free sunscreen /ɔɪl friː ˈsʌnskriːn/ noun Kem chống nắng không dầu
100 Gentle exfoliator /ˈdʒɛntl ɪkˈsfəʊlieɪtər/ noun Sản phẩm tẩy da chết dịu nhẹ

Một số cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mụn

Bên cạnh các từ đơn về sản phẩm hay triệu chứng, trong giao tiếp hằng ngày và các bài viết về da liễu, các cụm từ và thành ngữ cũng thường xuyên được sử dụng để mô tả tình trạng da. Việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh về mụn dưới dạng cụm từ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc, viết hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh về chủ đề này.

STT Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Break out in pimples Bị nổi mụn nhiều
2 Suffer from acne Bị mụn, chịu đựng tình trạng mụn
3 Flare-up of acne Tình trạng mụn bùng phát
4 Acne-prone skin Da dễ bị mụn
5 Pimple-popping habit Thói quen nặn mụn
6 Acne scars won’t fade overnight Sẹo mụn không thể hết trong một đêm
7 Irritate acne-prone skin Làm kích ứng làn da dễ bị mụn
8 Treat pimples naturally Trị mụn bằng phương pháp tự nhiên
9 Skin breaks out under stress Da nổi mụn do căng thẳng
10 Get rid of blackheads Loại bỏ mụn đầu đen
11 Prevent clogged pores Ngăn lỗ chân lông bị tắc
12 Trigger an acne outbreak Gây ra một đợt mụn bùng phát
13 Blemish-free complexion Làn da không tì vết
14 Deep cleanse the skin Làm sạch sâu cho da
15 Balance oily skin Cân bằng làn da dầu
16 React badly to skincare products Phản ứng xấu với sản phẩm chăm sóc da
17 Hide acne with makeup Che mụn bằng lớp trang điểm
18 Struggle with hormonal acne Gặp khó khăn với mụn nội tiết
19 Stick to an acne routine Tuân thủ quy trình chăm sóc da mụn
20 Reduce redness and inflammation Giảm đỏ và viêm
21 Acne gets worse before it gets better Mụn trở nặng trước khi cải thiện
22 Don’t pick at your skin Đừng gãi/nặn mụn
23 Let your skin breathe Để da “thở”, không dùng quá nhiều mỹ phẩm
24 Bacteria buildup on the skin Sự tích tụ vi khuẩn trên da
25 Hormonal imbalance causes breakouts Mất cân bằng nội tiết gây ra mụn
26 Clogged pores lead to breakouts Lỗ chân lông bị tắc gây ra mụn
27 Clear up your skin Làm da hết mụn, trong sáng hơn
28 Acne affects self-esteem Mụn ảnh hưởng đến sự tự tin
29 Too much sugar triggers acne Ăn quá nhiều đường gây nổi mụn
30 Consistency is key in skincare Kiên trì là yếu tố quan trọng trong chăm sóc da
31 Skin reacts to weather changes Da phản ứng với sự thay đổi thời tiết
32 Wash pillowcases regularly Giặt vỏ gối thường xuyên (tránh mụn)
33 Hydrate from within Dưỡng ẩm từ bên trong (uống nước đủ)
34 Excess oil leads to breakouts Dầu thừa gây ra mụn
35 Keep your hands off your face Không chạm tay lên mặt
36 Skincare junkie Người rất mê chăm sóc da
37 Spot treatment works overnight Sản phẩm trị mụn có tác dụng qua đêm
38 Acne-friendly makeup Trang điểm phù hợp với da mụn
39 The acne cycle Chu kỳ phát triển của mụn
40 Build a skin barrier Tăng cường hàng rào bảo vệ da

Các mẫu câu giao tiếp thường dùng khi nói về mụn bằng tiếng Anh

Sau khi đã nắm được các từ vựng tiếng Anh về mụn, việc luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và tự tin hơn khi nói về chủ đề này. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng giúp bạn diễn tả tình trạng da, hỏi lời khuyên và chia sẻ kinh nghiệm chăm sóc da mụn bằng tiếng Anh.

📌 Mẫu câu mô tả tình trạng mụn của bản thân I’ve been breaking out a lot lately.

→ Gần đây mình bị nổi mụn rất nhiều.

My skin is very oily and acne-prone.

→ Da mình rất dầu và dễ bị mụn.

I have a huge pimple on my forehead.

→ Mình có một nốt mụn to tướng ở trán.

My acne gets worse when I’m stressed.

→ Mụn của mình nặng hơn mỗi khi căng thẳng.

These acne scars just won’t fade.

→ Những vết thâm mụn này mãi không mờ.

📌 Mẫu câu hỏi lời khuyên, chia sẻ kinh nghiệm Do you know any good acne treatments?

→ Bạn có biết cách trị mụn nào hiệu quả không?

What products do you use for your skin?

→ Bạn dùng sản phẩm gì cho da vậy?

How do you deal with breakouts?

→ Bạn xử lý khi bị nổi mụn như thế nào?

Can you recommend a good face wash for acne?

→ Bạn có thể giới thiệu sữa rửa mặt trị mụn tốt không?

I’m thinking of seeing a dermatologist.

→ Mình đang tính đi khám bác sĩ da liễu.

📌 Mẫu câu chia sẻ thói quen, lời khuyên chăm sóc da I try not to pop my pimples.

→ Mình cố không nặn mụn.

I always double cleanse at night.

→ Mình luôn tẩy trang kỹ vào buổi tối.

Drinking more water really helps my skin.

→ Uống nhiều nước thật sự giúp cải thiện da mình.

I avoid dairy because it causes breakouts.

→ Mình tránh sữa vì nó làm mình nổi mụn.

Sunscreen is essential, even for acne-prone skin.

→ Kem chống nắng rất quan trọng, kể cả với da dễ bị mụn.

📌 Mẫu câu chia sẻ cảm xúc và sự tự ti do mụn I feel really insecure about my acne.

→ Mình cảm thấy rất thiếu tự tin vì mụn.

Sometimes I don’t want to go out because of my skin.

→ Có lúc mình không muốn ra ngoài vì làn da.

I’ve tried everything, but nothing seems to work.

→ Mình đã thử mọi cách, nhưng chẳng có gì hiệu quả.

I hate how my skin looks in photos.

→ Mình ghét làn da mình khi lên hình.

It’s frustrating to deal with breakouts all the time.

→ Rất mệt mỏi khi phải đối phó với mụn suốt.

📌 Mẫu câu thảo luận về sản phẩm và quy trình chăm sóc da I recently switched to a gentle cleanser for acne.

→ Gần đây mình đã chuyển sang dùng sữa rửa mặt dịu nhẹ cho da mụn.

This spot treatment really helped reduce the redness.

→ Loại kem chấm mụn này giúp giảm đỏ rõ rệt.

I use a clay mask once a week to detox my skin.

→ Mình đắp mặt nạ đất sét mỗi tuần một lần để làm sạch da.

Retinol made my skin purge at first, but now it’s better.

→ Ban đầu dùng retinol khiến da mình bị đẩy mụn, nhưng giờ đã cải thiện.

I avoid using harsh exfoliants—they irritate my skin.

→ Mình tránh dùng tẩy tế bào chết mạnh vì nó làm da kích ứng.

📌 Mẫu câu hỏi và phản hồi trong giao tiếp hằng ngày Your skin looks clearer! What did you use?

→ Da bạn trông mịn hơn rồi! Bạn dùng gì vậy?

Have you ever tried salicylic acid for acne?

→ Bạn từng dùng salicylic acid để trị mụn chưa?

Yeah, I’ve struggled with acne since high school too.

→ Ừ, mình cũng bị mụn từ hồi cấp ba luôn.

I saw a video recommending tea tree oil for breakouts.

→ Mình thấy video khuyên dùng tinh dầu trà trị mụn.

I finally found a routine that works for my skin.

→ Cuối cùng mình cũng tìm được một chu trình phù hợp với da.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về mụn theo từng chủ đề chi tiết, từ loại mụn, nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và mẫu câu giao tiếp thực tế. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn khi tìm hiểu tài liệu tiếng Anh hoặc trao đổi về chăm sóc da với người nước ngoài. Đừng quên ôn tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!

Xem Thêm:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *