Trong thời đại mà kiến thức chăm sóc da ngày càng phổ biến trên các nền tảng quốc tế, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về mụn trở nên vô cùng cần thiết. Dù bạn đang tìm kiếm thông tin trên các trang web nước ngoài, xem video hướng dẫn skincare hay trao đổi với bác sĩ da liễu bằng tiếng Anh, vốn từ vựng đúng và chính xác sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức hiệu quả hơn. Bài viết sau đây của BeU Spa sẽ tổng hợp những từ vựng phổ biến và hữu ích nhất về mụn mà ai cũng nên biết.
Từ vựng tiếng Anh về các loại mụn phổ biến
Khi tìm hiểu về chăm sóc da, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến mụn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mụn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại mụn, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Có nhiều loại mụn khác nhau với các biểu hiện và nguyên nhân riêng biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến các loại mụn:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Acne | /ˈækni/ | noun | Mụn trứng cá |
2 | Pimple | /ˈpɪmpl/ | noun | Mụn nhọt |
3 | Blackhead | /ˈblækhɛd/ | noun | Mụn đầu đen |
4 | Whitehead | /ˈwaɪthɛd/ | noun | Mụn đầu trắng |
5 | Papule | /ˈpæpjuːl/ | noun | Mụn sần (mụn không mủ) |
6 | Pustule | /ˈpʌstʃuːl/ | noun | Mụn mủ |
7 | Nodule | /ˈnɒdʒuːl/ | noun | Mụn bọc (nốt sần lớn) |
8 | Cystic acne | /ˈsɪstɪk ˈækni/ | noun | Mụn nang |
9 | Comedone | /ˈkɒmədoʊn/ | noun | Mụn không viêm (mụn ẩn) |
10 | Hormonal acne | /hɔːˈməʊnl ˈækni/ | noun | Mụn do nội tiết tố |
11 | Fungal acne | /ˈfʌŋɡəl ˈækni/ | noun | Mụn do nấm |
12 | Blind pimple | /blaɪnd ˈpɪmpl/ | noun | Mụn ẩn (không có đầu) |
13 | Severe acne | /sɪˈvɪə ˈækni/ | noun | Mụn nghiêm trọng |
14 | Mild acne | /maɪld ˈækni/ | noun | Mụn nhẹ |
15 | Moderate acne | /ˈmɒdərət ˈækni/ | noun | Mụn trung bình |
16 | Acne vulgaris | /ˈækni vʌlˈɡɛərɪs/ | noun | Mụn trứng cá thông thường |
17 | Persistent acne | /pəˈsɪstənt ˈækni/ | noun | Mụn kéo dài, khó dứt |
18 | Recurrent acne | /rɪˈkʌrənt ˈækni/ | noun | Mụn tái phát |
19 | Retention hyperkeratosis | /rɪˈtɛnʃən ˌhaɪpərkɛrəˈtoʊsɪs/ | noun | Mụn do dày sừng nang lông |
20 | Acne mechanica | /ˈækni ˌmɛkəˈniːkə/ | noun | Mụn do ma sát cơ học |
21 | Acne rosacea | /ˈækni rəʊˈzeɪʃə/ | noun | Mụn đỏ (liên quan đến bệnh rosacea) |
22 | Acne conglobata | /ˈækni ˌkɒnɡləˈbeɪtə/ | noun | Mụn trứng cá bọc nặng |
Từ vựng tiếng Anh về nguyên nhân và tác nhân gây mụn
Để hiểu và điều trị mụn hiệu quả, việc nhận biết đúng nguyên nhân và tác nhân gây mụn là điều cực kỳ quan trọng. Trong tiếng Anh, có nhiều thuật ngữ chuyên dùng để mô tả những yếu tố này, từ hormone đến môi trường sống. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mụn không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên môn mà còn dễ dàng trao đổi với chuyên gia da liễu nước ngoài. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng thường gặp nhất liên quan đến nguyên nhân và tác nhân gây mụn:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Hormones | /ˈhɔːməʊnz/ | noun | Nội tiết tố |
2 | Excess oil | /ˈɛksɛs ɔɪl/ | noun | Dầu thừa trên da |
3 | Clogged pores | /klɒɡd pɔːz/ | noun | Lỗ chân lông bị tắc |
4 | Dead skin cells | /dɛd skɪn sɛlz/ | noun | Tế bào da chết |
5 | Bacteria | /bækˈtɪəriə/ | noun | Vi khuẩn |
6 | Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | noun | Viêm |
7 | Stress | /strɛs/ | noun | Căng thẳng |
8 | Poor hygiene | /pɔː ˈhaɪdʒin/ | noun | Vệ sinh kém |
9 | Unhealthy diet | /ʌnˈhɛlθi ˈdaɪət/ | noun | Chế độ ăn uống không lành mạnh |
10 | Hormonal imbalance | /hɔːˈməʊnl ɪmˈbæləns/ | noun | Mất cân bằng nội tiết |
11 | Genetics | /dʒəˈnɛtɪks/ | noun | Yếu tố di truyền |
12 | Oily skin | /ˈɔɪli skɪn/ | noun | Da dầu |
13 | Environmental factors | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈfæktəz/ | noun | Yếu tố môi trường |
14 | Sweating | /ˈswɛtɪŋ/ | noun | Đổ mồ hôi |
15 | Friction | /ˈfrɪkʃən/ | noun | Ma sát (quần áo, khẩu trang, v.v.) |
16 | Cosmetic products | /kɒzˈmɛtɪk ˈprɒdʌkts/ | noun | Sản phẩm mỹ phẩm |
17 | Medication side effects | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən ˈsaɪd ɪˌfɛkts/ | noun | Tác dụng phụ của thuốc |
18 | Hormonal changes | /hɔːˈməʊnl ˈʧeɪndʒɪz/ | noun | Thay đổi nội tiết tố |
19 | Dirty pillowcases | /ˈdɜːti ˈpɪləʊkeɪsɪz/ | noun | Vỏ gối bẩn |
20 | Touching the face | /ˈtʌʧɪŋ ðə feɪs/ | noun | Chạm tay lên mặt |
21 | Dehydration | /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ | noun | Mất nước |
22 | Lack of sleep | /læk əv sliːp/ | noun | Thiếu ngủ |
23 | Over-washing | /ˈəʊvər ˈwɒʃɪŋ/ | noun | Rửa mặt quá nhiều |
24 | Dirty makeup tools | /ˈdɜːti ˈmeɪkʌp tuːlz/ | noun | Dụng cụ trang điểm bẩn |
25 | Sun exposure | /sʌn ɪkˈspəʊʒə/ | noun | Phơi nắng quá nhiều |
26 | Smoking | /ˈsməʊkɪŋ/ | noun | Hút thuốc |
27 | Alcohol consumption | /ˈælkəhɒl kənˈsʌmpʃən/ | noun | Uống rượu |
28 | Dirty phone screen | /ˈdɜːti fəʊn skriːn/ | noun | Màn hình điện thoại bẩn |
29 | Wearing heavy makeup | /ˈweərɪŋ ˈhɛvi ˈmeɪkʌp/ | noun | Trang điểm đậm |
30 | Using expired skincare | /ˈjuːzɪŋ ɪkˈspaɪəd ˈskɪnkeə/ | noun | Sử dụng mỹ phẩm hết hạn |
Từ vựng tiếng Anh mô tả triệu chứng và tình trạng mụn
Khi tìm hiểu và nói về tình trạng da, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mụn liên quan đến triệu chứng và mức độ nghiêm trọng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp, tra cứu tài liệu hay thăm khám tại các cơ sở da liễu quốc tế. Dưới đây là bảng từ vựng mô tả các dấu hiệu thường gặp và tình trạng của mụn trên da.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Redness | /ˈrɛdnəs/ | noun | Đỏ da |
2 | Swelling | /ˈswɛlɪŋ/ | noun | Sưng tấy |
3 | Itching | /ˈɪʧɪŋ/ | noun | Ngứa |
4 | Burning sensation | /ˈbɜːnɪŋ sɛnˈseɪʃən/ | noun | Cảm giác bỏng rát |
5 | Painful pimples | /ˈpeɪnfəl ˈpɪmplz/ | noun | Mụn gây đau |
6 | Pus-filled | /pʌs fɪld/ | adjective | Có mủ |
7 | Inflamed | /ɪnˈfleɪmd/ | adjective | Bị viêm |
8 | Irritated skin | /ˈɪrɪteɪtɪd skɪn/ | noun | Da bị kích ứng |
9 | Breakout | /ˈbreɪkaʊt/ | noun | Sự bùng phát mụn |
10 | Flaky skin | /ˈfleɪki skɪn/ | noun | Da bong tróc |
11 | Bumpy texture | /ˈbʌmpi ˈtɛkstʃə/ | noun | Bề mặt da sần sùi |
12 | Oily complexion | /ˈɔɪli kəmˈplɛkʃən/ | noun | Làn da dầu |
13 | Scarring | /ˈskɑːrɪŋ/ | noun | Sẹo (sau mụn) |
14 | Dark spots | /dɑːk spɒts/ | noun | Vết thâm sau mụn |
15 | Enlarged pores | /ɪnˈlɑːdʒd pɔːz/ | noun | Lỗ chân lông to |
16 | Acne-prone skin | /ˈækni prəʊn skɪn/ | noun | Làn da dễ bị mụn |
17 | Lesions | /ˈliːʒənz/ | noun | Tổn thương da |
18 | Crusting | /ˈkrʌstɪŋ/ | noun | Đóng vảy |
19 | Oozing | /ˈuːzɪŋ/ | noun | Chảy dịch |
20 | Thickened skin | /ˈθɪkənd skɪn/ | noun | Da dày lên |
21 | Pigmentation | /ˌpɪɡmənˈteɪʃən/ | noun | Sắc tố da bất thường |
22 | Hyperpigmentation | /ˌhaɪpəˌpɪɡmənˈteɪʃən/ | noun | Tăng sắc tố sau viêm |
23 | Uneven skin tone | /ʌnˈiːvən skɪn təʊn/ | noun | Màu da không đều |
24 | Skin discoloration | /skɪn dɪsˌkʌləˈreɪʃən/ | noun | Sự đổi màu da |
25 | Pitted scars | /ˈpɪtɪd skɑːz/ | noun | Sẹo rỗ |
26 | Ice pick scars | /aɪs pɪk skɑːz/ | noun | Sẹo dạng chấm sâu |
27 | Rolling scars | /ˈrəʊlɪŋ skɑːz/ | noun | Sẹo lượn sóng |
28 | Boxcar scars | /ˈbɒkskɑː skɑːz/ | noun | Sẹo đáy rộng (sẹo hộp) |
29 | Tender skin | /ˈtɛndə skɪn/ | noun | Da nhạy cảm, dễ đau |
30 | Bleeding pimples | /ˈbliːdɪŋ ˈpɪmplz/ | noun | Mụn bị chảy máu |
31 | Thick pus | /θɪk pʌs/ | noun | Mủ đặc |
32 | Acne flare-up | /ˈækni ˈfleər ʌp/ | noun | Đợt bùng phát mụn |
Từ vựng tiếng Anh về điều trị mụn và chăm sóc da mụn
Để hiểu rõ hơn về quy trình chăm sóc da và điều trị mụn, bạn cần nắm được những từ vựng tiếng Anh về mụn liên quan đến các sản phẩm, thiết bị và phương pháp trị mụn. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu thành phần, hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm mỹ phẩm, mà còn hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả khi tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu hoặc các nguồn tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ vựng cần thiết:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Cleanser | /ˈklɛnzər/ | noun | Sữa rửa mặt |
2 | Toner | /ˈtəʊnər/ | noun | Nước hoa hồng/toner |
3 | Moisturizer | /ˈmɔɪstʃəˌraɪzər/ | noun | Kem dưỡng ẩm |
4 | Spot treatment | /spɒt ˈtriːtmənt/ | noun | Kem chấm mụn |
5 | Acne cream | /ˈækni kriːm/ | noun | Kem trị mụn |
6 | Gel | /dʒɛl/ | noun | Gel (dạng trị mụn hoặc dưỡng da) |
7 | Serum | /ˈsɪərəm/ | noun | Huyết thanh dưỡng da |
8 | Exfoliator | /ɪkˈsfəʊlieɪtər/ | noun | Sản phẩm tẩy tế bào chết |
9 | Scrub | /skrʌb/ | noun | Sữa rửa mặt/kem tẩy tế bào chết dạng hạt |
10 | Facial mask | /ˈfeɪʃəl mɑːsk/ | noun | Mặt nạ chăm sóc da |
11 | Clay mask | /kleɪ mɑːsk/ | noun | Mặt nạ đất sét |
12 | Pimple patch | /ˈpɪmpl pæʧ/ | noun | Miếng dán mụn |
13 | Sunscreen | /ˈsʌnskriːn/ | noun | Kem chống nắng |
14 | Non-comedogenic | /nɒn ˌkəʊmɪdəʊˈdʒɛnɪk/ | adjective | Không gây bít tắc lỗ chân lông |
15 | Oil-free | /ɔɪl friː/ | adjective | Không chứa dầu |
16 | Hypoallergenic | /ˌhaɪpəʊˌæləˈdʒɛnɪk/ | adjective | Dịu nhẹ, ít gây kích ứng |
17 | Antibacterial | /ˌæntibaɪˈktɪəriəl/ | adjective | Kháng khuẩn |
18 | Astringent | /əˈstrɪnʤənt/ | noun | Chất làm se da |
19 | Benzoyl peroxide | /ˈbɛn.zɔɪl ˈpɛr.əksaɪd/ | noun | Hoạt chất trị mụn (benzoyl peroxide) |
20 | Salicylic acid | /ˌsæl.ɪˈsɪl.ɪk ˈæsɪd/ | noun | Axit salicylic |
21 | Niacinamide | /ˌnaɪ.əˈsɪn.ə.maɪd/ | noun | Niacinamide (Vitamin B3) |
22 | Retinoid | /ˈrɛtɪnɔɪd/ | noun | Retinoid (chất dẫn xuất vitamin A) |
23 | Adapalene | /əˈdæpəˌliːn/ | noun | Adapalene (một dạng retinoid) |
24 | Tea tree oil | /tiː triː ɔɪl/ | noun | Tinh dầu tràm trà |
25 | Witch hazel | /wɪʧ ˈheɪzəl/ | noun | Cây phỉ (chiết xuất làm dịu da) |
26 | Facial cleanser brush | /ˈfeɪʃəl ˈklɛnzər brʌʃ/ | noun | Bàn chải rửa mặt |
27 | Cotton pad | /ˈkɒtn pæd/ | noun | Bông tẩy trang |
28 | Face towel | /feɪs ˈtaʊəl/ | noun | Khăn lau mặt |
29 | Steam facial | /stiːm ˈfeɪʃəl/ | noun | Xông mặt |
30 | Extraction tool | /ɪkˈstrækʃən tuːl/ | noun | Dụng cụ nặn mụn |
31 | Dermatologist | /ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst/ | noun | Bác sĩ da liễu |
32 | Skincare routine | /ˈskɪnkeə ruːˈtiːn/ | noun | Quy trình chăm sóc da |
33 | Skin consultation | /skɪn ˌkɒnsəlˈteɪʃən/ | noun | Tư vấn da |
34 | Skin analysis | /skɪn əˈnæləsɪs/ | noun | Phân tích da |
35 | Spot corrector | /spɒt kəˈrɛktə/ | noun | Kem trị điểm thâm |
36 | Calming cream | /ˈkɑːmɪŋ kriːm/ | noun | Kem làm dịu da |
37 | Light therapy | /laɪt ˈθɛrəpi/ | noun | Liệu pháp ánh sáng |
38 | Chemical peel | /ˈkɛmɪkəl piːl/ | noun | Lột da bằng hóa chất |
39 | Laser treatment | /ˈleɪzə ˈtriːtmənt/ | noun | Trị liệu bằng laser |
40 | Microdermabrasion | /ˌmaɪkrəʊˌdɜːməˈbreɪʒən/ | noun | Mài da vi điểm |
41 | Face mist | /feɪs mɪst/ | noun | Xịt khoáng |
42 | Hydrating essence | /ˈhaɪdreɪtɪŋ ˈɛsəns/ | noun | Tinh chất cấp ẩm |
43 | Clay cleanser | /kleɪ ˈklɛnzə/ | noun | Sữa rửa mặt đất sét |
44 | Foaming cleanser | /ˈfəʊmɪŋ ˈklɛnzə/ | noun | Sữa rửa mặt tạo bọt |
45 | Sulfur mask | /ˈsʌlfə mɑːsk/ | noun | Mặt nạ lưu huỳnh |
46 | Alcohol-free toner | /ˈælkəhɒl friː ˈtəʊnə/ | noun | Toner không cồn |
47 | Acne patch | /ˈækni pæʧ/ | noun | Miếng dán trị mụn |
48 | Soothing gel | /ˈsuːðɪŋ dʒɛl/ | noun | Gel làm dịu da |
49 | Repair cream | /rɪˈpeə kriːm/ | noun | Kem phục hồi da |
50 | Brightening serum | /ˈbraɪtnɪŋ ˈsɪərəm/ | noun | Serum làm sáng da |
51 | Exfoliating pad | /ɪkˈsfəʊlieɪtɪŋ pæd/ | noun | Miếng tẩy tế bào chết |
52 | Medicated cream | /ˈmɛdɪkeɪtɪd kriːm/ | noun | Kem có hoạt chất điều trị |
53 | Overnight mask | /ˈəʊvənaɪt mɑːsk/ | noun | Mặt nạ ngủ |
54 | Facial oil | /ˈfeɪʃəl ɔɪl/ | noun | Dầu dưỡng da mặt |
55 | Skin barrier | /skɪn ˈbæriə/ | noun | Hàng rào bảo vệ da |
56 | Soothing toner | /ˈsuːðɪŋ ˈtəʊnə/ | noun | Toner làm dịu da |
57 | Micellar water | /ˈmaɪsələr ˈwɔːtər/ | noun | Nước tẩy trang micellar |
58 | Cleansing balm | /ˈklɛnzɪŋ bɑːm/ | noun | Sáp tẩy trang |
59 | Double cleansing | /ˈdʌbl ˈklɛnzɪŋ/ | noun | Làm sạch hai bước |
60 | Spot gel | /spɒt dʒɛl/ | noun | Gel trị mụn chấm điểm |
61 | Active ingredient | /ˈæktɪv ɪnˈgriːdiənt/ | noun | Hoạt chất chính |
62 | Acid toner | /ˈæsɪd ˈtəʊnə/ | noun | Toner chứa acid |
63 | Azelaic acid | /ˌæzəˈleɪɪk ˈæsɪd/ | noun | Axit azelaic |
64 | Mandelic acid | /mænˈdɛlɪk ˈæsɪd/ | noun | Axit mandelic |
65 | Glycolic acid | /ɡlaɪˈkɒlɪk ˈæsɪd/ | noun | Axit glycolic |
66 | Hydrating moisturizer | /ˈhaɪdreɪtɪŋ ˈmɔɪstʃəraɪzər/ | noun | Kem dưỡng cấp ẩm |
67 | Acne treatment system | /ˈækni ˈtriːtmənt ˈsɪstəm/ | noun | Bộ sản phẩm trị mụn |
68 | Barrier repair cream | /ˈbæriə rɪˈpeə kriːm/ | noun | Kem phục hồi hàng rào da |
69 | Anti-inflammatory gel | /ˌænti ɪnˈflæmətəri dʒɛl/ | noun | Gel chống viêm |
70 | Acne-prone skin | /ˈækni prəʊn skɪn/ | noun | Làn da dễ bị mụn |
71 | Acne patches | /ˈækni ˈpætʃɪz/ | noun | Miếng dán mụn |
72 | Pimple extractor | /ˈpɪmpl ɪkˈstræktər/ | noun | Dụng cụ lấy mụn |
73 | Extraction tool | /ɪkˈstrækʃən tuːl/ | noun | Dụng cụ nặn mụn |
74 | Acne facial | /ˈækni ˈfeɪʃəl/ | noun | Liệu trình chăm sóc da mụn |
75 | Facial steamer | /ˈfeɪʃəl ˈstiːmər/ | noun | Máy xông mặt |
76 | LED light therapy | /ˌel iː ˈdiː laɪt ˈθerəpi/ | noun | Liệu pháp ánh sáng LED |
77 | Blue light treatment | /bluː laɪt ˈtriːtmənt/ | noun | Trị liệu ánh sáng xanh |
78 | Red light therapy | /rɛd laɪt ˈθerəpi/ | noun | Liệu pháp ánh sáng đỏ |
79 | Hormonal treatment | /hɔːˈməʊnəl ˈtriːtmənt/ | noun | Điều trị nội tiết |
80 | Laser treatment | /ˈleɪzər ˈtriːtmənt/ | noun | Điều trị bằng laser |
81 | Chemical peel | /ˈkɛmɪkəl piːl/ | noun | Tẩy da chết hóa học |
82 | Acne scar treatment | /ˈækni skɑː ˈtriːtmənt/ | noun | Điều trị sẹo mụn |
83 | Topical antibiotic | /ˈtɒpɪkəl ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ | noun | Kháng sinh bôi ngoài da |
84 | Oral antibiotic | /ˈɔːrəl ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ | noun | Kháng sinh đường uống |
85 | Isotretinoin | /ˌaɪsəʊˈtrɛtɪnɔɪn/ | noun | Thuốc isotretinoin (đặc trị mụn nặng) |
86 | Birth control pills | /bɜːθ kənˈtrəʊl pɪlz/ | noun | Thuốc tránh thai (trị mụn nội tiết) |
87 | Benzoyl peroxide | /ˈbɛnzoʊɪl ˈpɛrəksaɪd/ | noun | Benzoyl peroxide (trị mụn) |
88 | Salicylic acid cleanser | /ˌsælɪˈsɪlɪk ˈæsɪd ˈklɛnzər/ | noun | Sữa rửa mặt chứa axit salicylic |
89 | Clay mask | /kleɪ mɑːsk/ | noun | Mặt nạ đất sét |
90 | Tea tree oil | /tiː triː ɔɪl/ | noun | Tinh dầu tràm trà |
91 | Retinoid cream | /ˈrɛtɪnɔɪd kriːm/ | noun | Kem chứa retinoid |
92 | Niacinamide serum | /ˌnaɪəˈsɪnəmaɪd ˈsɪərəm/ | noun | Serum niacinamide |
93 | Zinc supplement | /zɪŋk ˈsʌplɪmənt/ | noun | Viên uống bổ sung kẽm |
94 | Moisturizing gel | /ˈmɔɪstʃəraɪzɪŋ dʒɛl/ | noun | Gel dưỡng ẩm |
95 | Hypoallergenic product | /ˌhaɪpoʊælɚˈdʒɛnɪk ˈprɒdʌkt/ | noun | Sản phẩm không gây dị ứng |
96 | Fragrance-free formula | /ˈfreɪɡrəns friː ˈfɔːmjələ/ | noun | Công thức không hương liệu |
97 | Non-comedogenic moisturizer | /ˌnɒn kəˌmiːdəˈdʒɛnɪk/ | noun | Kem dưỡng không gây bít lỗ chân lông |
98 | pH-balanced cleanser | /ˌpiːˈeɪtʃ ˈbælənst ˈklɛnzər/ | noun | Sữa rửa mặt cân bằng pH |
99 | Oil-free sunscreen | /ɔɪl friː ˈsʌnskriːn/ | noun | Kem chống nắng không dầu |
100 | Gentle exfoliator | /ˈdʒɛntl ɪkˈsfəʊlieɪtər/ | noun | Sản phẩm tẩy da chết dịu nhẹ |
Một số cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mụn
Bên cạnh các từ đơn về sản phẩm hay triệu chứng, trong giao tiếp hằng ngày và các bài viết về da liễu, các cụm từ và thành ngữ cũng thường xuyên được sử dụng để mô tả tình trạng da. Việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh về mụn dưới dạng cụm từ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc, viết hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh về chủ đề này.
STT | Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Break out in pimples | Bị nổi mụn nhiều |
2 | Suffer from acne | Bị mụn, chịu đựng tình trạng mụn |
3 | Flare-up of acne | Tình trạng mụn bùng phát |
4 | Acne-prone skin | Da dễ bị mụn |
5 | Pimple-popping habit | Thói quen nặn mụn |
6 | Acne scars won’t fade overnight | Sẹo mụn không thể hết trong một đêm |
7 | Irritate acne-prone skin | Làm kích ứng làn da dễ bị mụn |
8 | Treat pimples naturally | Trị mụn bằng phương pháp tự nhiên |
9 | Skin breaks out under stress | Da nổi mụn do căng thẳng |
10 | Get rid of blackheads | Loại bỏ mụn đầu đen |
11 | Prevent clogged pores | Ngăn lỗ chân lông bị tắc |
12 | Trigger an acne outbreak | Gây ra một đợt mụn bùng phát |
13 | Blemish-free complexion | Làn da không tì vết |
14 | Deep cleanse the skin | Làm sạch sâu cho da |
15 | Balance oily skin | Cân bằng làn da dầu |
16 | React badly to skincare products | Phản ứng xấu với sản phẩm chăm sóc da |
17 | Hide acne with makeup | Che mụn bằng lớp trang điểm |
18 | Struggle with hormonal acne | Gặp khó khăn với mụn nội tiết |
19 | Stick to an acne routine | Tuân thủ quy trình chăm sóc da mụn |
20 | Reduce redness and inflammation | Giảm đỏ và viêm |
21 | Acne gets worse before it gets better | Mụn trở nặng trước khi cải thiện |
22 | Don’t pick at your skin | Đừng gãi/nặn mụn |
23 | Let your skin breathe | Để da “thở”, không dùng quá nhiều mỹ phẩm |
24 | Bacteria buildup on the skin | Sự tích tụ vi khuẩn trên da |
25 | Hormonal imbalance causes breakouts | Mất cân bằng nội tiết gây ra mụn |
26 | Clogged pores lead to breakouts | Lỗ chân lông bị tắc gây ra mụn |
27 | Clear up your skin | Làm da hết mụn, trong sáng hơn |
28 | Acne affects self-esteem | Mụn ảnh hưởng đến sự tự tin |
29 | Too much sugar triggers acne | Ăn quá nhiều đường gây nổi mụn |
30 | Consistency is key in skincare | Kiên trì là yếu tố quan trọng trong chăm sóc da |
31 | Skin reacts to weather changes | Da phản ứng với sự thay đổi thời tiết |
32 | Wash pillowcases regularly | Giặt vỏ gối thường xuyên (tránh mụn) |
33 | Hydrate from within | Dưỡng ẩm từ bên trong (uống nước đủ) |
34 | Excess oil leads to breakouts | Dầu thừa gây ra mụn |
35 | Keep your hands off your face | Không chạm tay lên mặt |
36 | Skincare junkie | Người rất mê chăm sóc da |
37 | Spot treatment works overnight | Sản phẩm trị mụn có tác dụng qua đêm |
38 | Acne-friendly makeup | Trang điểm phù hợp với da mụn |
39 | The acne cycle | Chu kỳ phát triển của mụn |
40 | Build a skin barrier | Tăng cường hàng rào bảo vệ da |
Các mẫu câu giao tiếp thường dùng khi nói về mụn bằng tiếng Anh
Sau khi đã nắm được các từ vựng tiếng Anh về mụn, việc luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và tự tin hơn khi nói về chủ đề này. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng giúp bạn diễn tả tình trạng da, hỏi lời khuyên và chia sẻ kinh nghiệm chăm sóc da mụn bằng tiếng Anh.
📌 Mẫu câu mô tả tình trạng mụn của bản thân | I’ve been breaking out a lot lately.
→ Gần đây mình bị nổi mụn rất nhiều. My skin is very oily and acne-prone. → Da mình rất dầu và dễ bị mụn. I have a huge pimple on my forehead. → Mình có một nốt mụn to tướng ở trán. My acne gets worse when I’m stressed. → Mụn của mình nặng hơn mỗi khi căng thẳng. These acne scars just won’t fade. → Những vết thâm mụn này mãi không mờ. |
📌 Mẫu câu hỏi lời khuyên, chia sẻ kinh nghiệm | Do you know any good acne treatments?
→ Bạn có biết cách trị mụn nào hiệu quả không? What products do you use for your skin? → Bạn dùng sản phẩm gì cho da vậy? How do you deal with breakouts? → Bạn xử lý khi bị nổi mụn như thế nào? Can you recommend a good face wash for acne? → Bạn có thể giới thiệu sữa rửa mặt trị mụn tốt không? I’m thinking of seeing a dermatologist. → Mình đang tính đi khám bác sĩ da liễu. |
📌 Mẫu câu chia sẻ thói quen, lời khuyên chăm sóc da | I try not to pop my pimples.
→ Mình cố không nặn mụn. I always double cleanse at night. → Mình luôn tẩy trang kỹ vào buổi tối. Drinking more water really helps my skin. → Uống nhiều nước thật sự giúp cải thiện da mình. I avoid dairy because it causes breakouts. → Mình tránh sữa vì nó làm mình nổi mụn. Sunscreen is essential, even for acne-prone skin. → Kem chống nắng rất quan trọng, kể cả với da dễ bị mụn. |
📌 Mẫu câu chia sẻ cảm xúc và sự tự ti do mụn | I feel really insecure about my acne.
→ Mình cảm thấy rất thiếu tự tin vì mụn. Sometimes I don’t want to go out because of my skin. → Có lúc mình không muốn ra ngoài vì làn da. I’ve tried everything, but nothing seems to work. → Mình đã thử mọi cách, nhưng chẳng có gì hiệu quả. I hate how my skin looks in photos. → Mình ghét làn da mình khi lên hình. It’s frustrating to deal with breakouts all the time. → Rất mệt mỏi khi phải đối phó với mụn suốt. |
📌 Mẫu câu thảo luận về sản phẩm và quy trình chăm sóc da | I recently switched to a gentle cleanser for acne.
→ Gần đây mình đã chuyển sang dùng sữa rửa mặt dịu nhẹ cho da mụn. This spot treatment really helped reduce the redness. → Loại kem chấm mụn này giúp giảm đỏ rõ rệt. I use a clay mask once a week to detox my skin. → Mình đắp mặt nạ đất sét mỗi tuần một lần để làm sạch da. Retinol made my skin purge at first, but now it’s better. → Ban đầu dùng retinol khiến da mình bị đẩy mụn, nhưng giờ đã cải thiện. I avoid using harsh exfoliants—they irritate my skin. → Mình tránh dùng tẩy tế bào chết mạnh vì nó làm da kích ứng. |
📌 Mẫu câu hỏi và phản hồi trong giao tiếp hằng ngày | Your skin looks clearer! What did you use?
→ Da bạn trông mịn hơn rồi! Bạn dùng gì vậy? Have you ever tried salicylic acid for acne? → Bạn từng dùng salicylic acid để trị mụn chưa? Yeah, I’ve struggled with acne since high school too. → Ừ, mình cũng bị mụn từ hồi cấp ba luôn. I saw a video recommending tea tree oil for breakouts. → Mình thấy video khuyên dùng tinh dầu trà trị mụn. I finally found a routine that works for my skin. → Cuối cùng mình cũng tìm được một chu trình phù hợp với da. |
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về mụn theo từng chủ đề chi tiết, từ loại mụn, nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và mẫu câu giao tiếp thực tế. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn khi tìm hiểu tài liệu tiếng Anh hoặc trao đổi về chăm sóc da với người nước ngoài. Đừng quên ôn tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!
Xem Thêm:
- Mụn Nấm Men Là Gì? Cách Phân Biệt Mụn Nấm Men Với Các Loại Mụn Khác
- Mụn Nội Tiết Là Gì? 5 Cách Trị Mụn Nội Tiết Tố An Toàn Và Hiệu Quả Nhất
- Mụn Sẩn Là Gì? Nguyên Nhân, Vị Trí Xuất Hiện Và Cách Điều Trị Dứt Điểm
- Nổi Mụn Ở Cằm Là Thiếu Chất Gì? Hướng Dẫn Điều Trị Từ Chuyên Gia
- Tắm Lá Gì Trị Mụn Lưng? Gợi Ý 15 Loại Lá Thuốc Trị Mụn Lưng An Toàn, Hiệu Quả
- 9 Cách Lấy Nhân Mụn Không Cần Nặn Hiệu Quả Và An Toàn Ngay Tại Nhà